--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tật bệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tật bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tật bệnh
+ noun
disease, illness
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
tật bệnh
:
disease, illness
+
penult
:
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
+
anodic
:
(vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương
+
below the belt
:
bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm cú đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)
+
feverish
:
có triệu chứng sốt; hơi sốt